|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kêu cứu
| [kêu cứu] | | | to call for help; to cry/shout for help | | | Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu | | To hear someone in distress cry for help |
Cry for help Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu To hear someone in distress cry for help
|
|
|
|